Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verb): Cách dùng và bài tập thực hành
Nội dung

Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verb): Cách dùng và bài tập thực hành

Post Thumbnail

Động từ chỉ hoạt động nhận thức Mental verb nghe có vẻ lạ lẫm vì khi học tiếng Anh chúng ta thường hay nghe đến động từ to be, động từ khuyết thiếu, nội động từ, ngoại động từ mà thôi.

Liệu động từ nhận thức Mental Verb khác gì so với những loại động từ còn lại và nó được sử dụng như thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Đọc bài viết để học cách sử dụng thành thạo động từ chỉ hoạt động nhận thức

Đọc bài viết để học cách sử dụng thành thạo động từ chỉ hoạt động nhận thức

1. Khái niệm động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental Verb)

Để hiểu được khái niệm động từ chỉ hoạt động nhận thức trước tiên chúng ta cần hiểu Mental và Verb là gì. Theo từ điển Oxford Dictionary, mental được định nghĩa là “connected with or happening in the mind; involving the process of thinking”.

Tức là bất cứ thứ gì liên quan hoặc xảy ra trong tâm trí hoặc quá trình tư duy đều được gọi là “mental”, trong khi đó Verb (động từ) là những từ dùng để chỉ hành động.

Vậy, tóm lại chúng ta có thể hiểu đơn giản như sau: Động từ chỉ hoạt động nhận thức Mental Verbs liên quan đến trạng thái nhận thức trong đó các hành động phần lớn là hành động trừu tượng (không thể nhìn bằng mắt thường).

Các động từ chỉ hoạt động nhận thức có mối liên hệ với các khái niệm như khám phá, hiểu biết, suy nghĩ hoặc lập kế hoạch.

Khái niệm động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verb)

Khái niệm động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verb)

Ví dụ về động từ chỉ nhận thức Mental verb:

  • Linda decided to refuse Peter's proposal because she already felt in love with another man. (Linda quyết định từ chối lời cầu hôn của Peter bởi vì cô ấy đã yêu người đàn ông khác.)
  • All students in the class felt touched by the speech delivered by their teacher. (Tất cả học sinh trong lớp đều cảm thấy xúc động trước bài phát biểu của giáo viên.)

Trong hai ví dụ trên decidefeel là các động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verbs). Bạn có thể dễ dàng nhận thấy hai động từ này đều miêu tả suy nghĩ, cảm xúc của người nói.

2. Cách sử dụng của động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental Verb)

Động từ chỉ hoạt động nhận thức có 2 cách dùng cơ bản là V-ing và V-inf theo sau các mental verbs, đồng thời hai cách dùng này cũng thể hiện ý nghĩa khác nhau. Trong khi cách dùng với V-ing nhằm diễn tả hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian, cách dùng với V-ing diễn tả hành động mà chúng ta nhận biết là đã hoàn tất.

2.1. V-ing

Cấu trúc: Động từ chỉ hoạt động nhận thức + someone/something + V-ing

Ví dụ:

  • When entering the kitchen, I smelt something burning. (Khi bước vào bếp tôi ngửi thấy mùi cháy.)
  • Sitting in the chair, we heard them singing. (Ngồi trên ghế, chúng tôi nghe họ hát.)

Mental verb examples

Mental verb examples

2.2. V-inf

Cấu trúc: Động từ chỉ hoạt động nhận thức + someone/something + V-inf

Ví dụ:

  • I felt someone follow me when I was walking alone last night. (Tôi cảm thấy có ai đó đi theo mình khi tôi đang đi bộ một mình tối qua.)
  • They heard her sing BTS song yesterday. (Hôm qua họ nghe thấy cô ấy hát nhạc của BTS.)

Lưu ý:

  1. Đôi khi trong một số trường hợp, cả V-ing và V-inf đều có thể sử dụng.

Ví dụ: You might see the kids run around the playground sometimes. (Bạn có thể thỉnh thoảng nhìn thấy mấy đứa trẻ chạy vòng quanh sân chơi.)

Hoặc: You might see the kids running around the playground sometimes. (Bạn có thể thỉnh thoảng nhìn thấy mấy đứa trẻ chạy vòng quanh sân chơi.)

  1. Phần lớn các động từ chỉ hoạt động nhận thức Mental verb không được sử dụng trong các thì tiếp diễn như thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ tiếp diễn, …..
  2. Các động từ chỉ hoạt động nhận thức có thể đi với Used to để nói về thói quen trong quá khứ. Tuy nhiên, chúng không thể đi với Would để nói về thói quen trong quá khứ.
  3. Các Mental verb thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) hơn là hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) để diễn tả các trạng thái, hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài cho đến hiện tại.

3. Các động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental Verb) thông dụng trong tiếng Anh

Động từ chỉ hoạt động nhận thức Mental Verb là những động từ miêu tả những thứ mà chúng ta không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Trong tiếng Anh số lượng động từ chỉ hoạt động nhận thức không quá nhiều và khó nhớ nhưng dễ nhầm lẫn khi sử dụng.

Vì vậy bạn hãy ghi nhớ một số động từ chỉ hành động nhận thức phổ biến trong mental verb list dưới đây để áp dụng vào bài tập chính xác nhé.

  • Feel /fiːl/: cảm giác, cảm thấy
  • Like /laɪk/: thích
  • Love /lʌv/: yêu
  • Hate /heɪt/: ghét
  • Realize /ˈriːəlaɪz/: nhận ra
  • Mind /maɪnd/: suy nghĩ
  • Know /nəʊ/: biết
  • Hope /həʊp/: hy vọng
  • Wish /wɪʃ/: mong ước, ước muốn
  • Understand /ˌʌndəˈstænd/: hiểu
  • Impress /ɪmˈpres/: ấn tượng
  • Remember /rɪˈmembə(r)/: nhớ
  • Forget /fəˈɡet/: quên
  • Surprise /səˈpraɪz/: ngạc nhiên
  • Concern /kənˈsɜːn/: quan tâm
  • Recognize /ˈrekəɡnaɪz/: nhận thức
  • Taste /teɪst/: có vị
  • Hear /hɪə(r)/: nghe
  • Smell /smel/: ngửi, có mùi
  • See /siː/: thấy
  • Look /lʊk/: trông có vẻ, nhìn
  • Please /pliːz/: xin
  • Learn /lɜːn/: học
  • Notice /nəʊtɪs/: thông báo
  • Promise /ˈprɒmɪs/: hứa
  • Dream /driːm/: mơ, mơ ước
  • Imagine /ɪˈmædʒɪn/: tưởng tượng
  • Prefer /prɪˈfɜː(r)/: ưa thích
  • Own /əʊn/: sở hữu
  • Doubt /daʊt/: nghi ngờ
  • Want /wɒnt/: muốn
  • Dislike /dɪsˈlaɪk/: không thích
  • Decide /dɪˈsaɪd/: quyết định
  • Perceive /pəˈsiːv/: nhận ra, cảm thấy

4. Phân biệt Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental Verb) với động từ chỉ thể chất (Physical Verb)

Động từ chỉ hoạt động nhận thức mental verb và động từ chỉ thể chất (Physical verb) có gì khác nhau? Làm thế nào để phân biệt hai loại động từ này? Cùng theo dõi bảng so sánh dưới đây để tìm câu trả lời nhé.

Động từ chỉ thể chất (Physical verb)

Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verb)

Diễn tả một hành động tạo ra những chuyển động hoặc những tác động vật lý lên các sự vật khác.

Diễn tả những hành động liên quan đến nhận thức hoặc tinh thần.

Miêu tả những hành động hữu hình, có thể nhìn thấy bằng mắt thường

Miêu tả những hành động trừu tượng, không thể nhìn thấy bằng mắt thường

Ví dụ:

  • He is playing tennis in the yard. (Anh ấy đang chơi tennis ở trong sân.)
  • The bridge was demolished to build new road. (Cây cầu bị phá để xây đường mới.)

→ 2 động từ “playing” và “demolished” đều tạo ra những chuyển động và tác động vật lý lên các đối tượng khác, đồng thời chúng là những hành động có thể thấy bằng mắt thường.

  • My parents know that I won’t follow their footsteps. (Bố mẹ tôi biết rằng tôi sẽ không tiếp bước họ.)
  • Do you believe that in the future people will travel by flying car? (Bạn có tin rằng trong tương lai con người sẽ di chuyển bằng xe bay không?)

→ 2 động từ “know” và “believe” liên quan đến nhận thức và đều là những hành động không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Phân biệt Mental verb và Physical verb

Phân biệt Mental verb và Physical verb

Lưu ý: Một số động từ như “see” (nhìn), “look” (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi),... có thể vừa là động từ chỉ hoạt động nhận thức vừa là động từ chỉ thể chất.

Các động từ trên được dùng để diễn tả những chuyển động vật lý của cơ thể (tuy rất nhỏ), vì vậy chúng vẫn được xem là động từ chỉ thể chất. Tuy nhiên trong một số trường hợp, những động từ này có thể được sử dụng như động từ chỉ hoạt động nhận thức mental verb.

Ví dụ:

  • I can see him dancing and singing with other children. (Tôi có thể thấy anh ấy nhảy và hát với những đứa trẻ khác.)

→ Động từ “see” ở câu trên miêu tả chuyển động của cơ thể (mắt) nên nó lại là động từ chỉ thể chất.

  • This movie changed the way we see the world around us. (Bộ phim này đã thay đổi cách chúng tôi nhìn nhận thế giới xung quanh mình.)

→ Động từ “see” trong câu trên là một động từ chỉ nhận thức, vì vậy nó có nghĩa là “nhìn nhận”.

5. Bài tập

1. Xác định đâu là động từ thể chất, đâu là động từ chỉ hoạt động nhận thức trong các câu sau

1. People once believed in ghosts.

2. Jetliners fly quickly across the Atlantic.

3. For many years, Columbus and his crew worried about reaching lands.

4. Julien dreamed of his family in Indonesia.

5. The receiver barely caught the ball.

6. Elizabeth Kenny developed a treatment for cancer.

7. Marry considers warmth and exercise to be the best therapy.

8. He remembers many events from World War 1.

9. Weeds suddenly sprouted all over our front lawn.

10. Sarah believes in justice and freedom for all.

11. I hoped for better day.

12. For several hours, Teddy carefully prepared the dinner.

2. Chọn đáp án đúng

1. I often _________ about the future.

A. wonder B. play C. prepare D. refuse

2. A large delivery van _____________ in front of our house.

A. worried B. flied C. stopped D. pulled

3. Tim __________ a leading role in West side story.

A. took B. remained C. changed D. believed

4. I __________ exactly how to put them together.

A. hope B. catch C. know D. develop

5. Finally, after my mother’s warning, I _____________ my room.

A. smelt B. recognized C. cleaned D. noticed

6. Last night I ___________ that I was walking down a long, dark corridor.

A. dreamed B. thought C. decided D. perceived

7. Andy ___________ his aunt’s efforts.

A. forgot B. appreciated C. concerned D. promised

Đáp án:

1.

1. metal verb

2. physical verb

3. mental verb

4. mental verb

5. physical verb

6. physical verb

7. mental verb

8. mental verb

9. physical verb

10. mental verb

11. mental verb

12. physical verb

2.

1. A

2. C

3. A

4. C

5. C

6. A

7. B

Trên đây IELTS LangGo đã tổng hợp lý thuyết và bài tập về động từ chỉ hoạt động nhận thức Mental verb. Mong rằng sau khi đọc bài viết bạn đã có thể hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như cách dùng Mental verb.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ